WebTiếng Anh (Anh) Tiếng Anh (Mỹ) They are informing you of something. Please be advised the doors open outwards. Please be advised that we have received your letter = We … WebAug 24, 2024 · Ý nghĩa của từ Advise. (Ảnh: Internet) 1. Khuyên bảo Ex: I would strongly advise against going out on your own. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên ra ngoài một mình). 2. Cho ai lời khuyên Ex: The nurse will advise about getting out of bed, bathing, and diet. (Y tá sẽ cho bạn lời khuyên về việc ra khỏi giường, tắm rửa, và chế độ ăn uống).
ADVISED Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebĐồng nghĩa với please be noted that Please note, ... <---- calls attention to something important. Please recall, ... <---- reminds you of something you are assumed to have been told before. Please note, the train will be running 15 minutes late tomorrow. Please recall that the circumference of a circle is defined as 2πr. Please be reminded that... <---- … WebPLEASE BE ADVISED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch please be advised xin được thông báo làm ơn hãy thông báo Ví dụ về sử dụng Please be advised trong một câu và bản dịch của họ Subject: Please Be Advised. Subject: Xin tư vấn. Please be advised and cooperative. Xin được tư vấn và hợp tác. cracker barrel catfish dinner
Adviser là gì, Nghĩa của từ Adviser Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
WebOct 28, 2024 · Cấu trúc Advise với V-ing Công thức: Advise + (not) V-ing: khuyên (không) nên làm gì Ví dụ: • The government advises people wearing masks when going out. (Chính phủ khuyên mọi người nên đeo khẩu … WebĐầu tiên, cần phân biệt rõ advise và advice. Hai từ này đền có nghĩa là khuyên. Advise là động từ còn advice là danh từ. Advise là khuyên nhủ còn advice là lời khuyên. Có một … WebAdvise /ədˈvaɪz/ là động từ, có nghĩa là đưa ra lời khuyên (give advice). Trong khi đó, advice /ədˈvɑɪs/ là danh từ, có nghĩa là lời khuyên, sự chỉ bảo, là một danh từ không … diversey rock and bowl